Bệnh xơ cứng teo cơ một bên là gì? Các nghiên cứu khoa học
Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) là rối loạn thần kinh vận động tiến triển, gây thoái hóa neuron vận động và dẫn đến yếu, teo, liệt cơ toàn thân. ALS ảnh hưởng cả neuron vận động trên và dưới, làm mất kiểm soát vận động, nhưng thường không gây rối loạn giác quan hay trí tuệ ở giai đoạn đầu.
Định nghĩa bệnh xơ cứng teo cơ một bên
Bệnh xơ cứng teo cơ một bên, hay xơ cứng teo cơ cột bên (Amyotrophic Lateral Sclerosis – ALS), là một bệnh lý thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh, ảnh hưởng chủ yếu đến các neuron vận động – tế bào thần kinh chịu trách nhiệm kiểm soát hoạt động cơ bắp. Bệnh tấn công đồng thời neuron vận động trên (từ vỏ não) và neuron vận động dưới (từ tủy sống và thân não), gây ra sự suy giảm khả năng vận động của cơ vân, dẫn đến yếu cơ, teo cơ và liệt.
ALS được phân loại trong nhóm bệnh thần kinh vận động (motor neuron disease – MND) và thường được xem là thể nghiêm trọng nhất. Khi neuron vận động bị mất, não không còn khả năng gửi tín hiệu đến cơ, khiến cơ không thể vận động theo ý muốn. Trong giai đoạn tiến triển, người bệnh mất khả năng đi lại, nói chuyện, nuốt và cuối cùng là hô hấp, dẫn đến tử vong.
Khác với nhiều bệnh thần kinh khác, ALS không ảnh hưởng đến trí tuệ, khả năng nhìn, nghe hoặc cảm giác ở phần lớn bệnh nhân. Điều này khiến quá trình suy sụp về mặt vận động trở nên đặc biệt khó khăn vì người bệnh vẫn hoàn toàn nhận thức được tình trạng suy giảm chức năng của chính mình.
Dịch tễ học và phân loại
Tỷ lệ mắc bệnh ALS dao động từ 1 đến 2 người trên 100.000 dân mỗi năm. Tỷ lệ hiện mắc vào khoảng 5–7 trường hợp trên 100.000 người. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới, với tỉ lệ xấp xỉ 1,2–1,5:1. Độ tuổi khởi phát phổ biến là từ 50 đến 70 tuổi, tuy nhiên bệnh vẫn có thể xuất hiện ở người trẻ hoặc cao tuổi hơn.
ALS được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguồn gốc:
- ALS tự phát (Sporadic ALS): chiếm khoảng 90–95% tổng số ca, không có yếu tố di truyền rõ ràng. Yếu tố môi trường, tuổi tác, giới tính và tiếp xúc độc chất được cho là có liên quan.
- ALS gia đình (Familial ALS): chiếm khoảng 5–10% ca bệnh, có liên quan đến đột biến gene di truyền. Di truyền thường theo kiểu trội, biểu hiện rõ trong nhiều thế hệ.
Một số đột biến gene đã được xác định có liên quan đến ALS, bao gồm gene SOD1, C9orf72, TARDBP và FUS. Trong đó, đột biến C9orf72 chiếm phần lớn các ca ALS di truyền ở người châu Âu và Bắc Mỹ. Thông tin chi tiết về dịch tễ học và gene liên quan có thể xem tại NINDS.
Sinh lý bệnh và nguyên nhân
Sinh lý bệnh của ALS bắt nguồn từ sự chết dần và không thể hồi phục của các neuron vận động. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định, nhưng nhiều giả thuyết được đưa ra dựa trên các nghiên cứu mô học, di truyền học và sinh học phân tử. Một số cơ chế sinh lý bệnh nổi bật bao gồm:
- Stress oxy hóa làm tổn thương tế bào thần kinh do mất cân bằng giữa chất oxy hóa và chống oxy hóa
- Tích tụ protein bất thường như TDP-43 trong nhân và bào tương của neuron
- Rối loạn chức năng ty thể, gây giảm năng lượng tế bào và tăng gốc tự do
- Viêm thần kinh mạn tính và kích hoạt microglia làm tổn thương neuron
Trong các trường hợp ALS di truyền, đột biến gene có vai trò then chốt. Bảng dưới đây liệt kê một số gene phổ biến liên quan đến ALS và cơ chế hoạt động của chúng:
Gene | Vai trò | Ảnh hưởng bệnh học |
---|---|---|
SOD1 | Chống oxy hóa | Đột biến làm tăng tích tụ superoxide và gốc tự do |
C9orf72 | Chức năng chưa rõ hoàn toàn | Lặp lại GGGGCC bất thường gây hình thành RNA độc hại |
TARDBP (TDP-43) | Gắn và điều hòa RNA | Tạo thể vùi bất thường, rối loạn biểu hiện gene |
FUS | Vận chuyển RNA | Đột biến gây sai lệch định vị protein trong tế bào |
Triệu chứng lâm sàng
ALS có biểu hiện lâm sàng đa dạng, khởi phát từ từ và tiến triển dần. Triệu chứng đầu tiên thường là yếu cơ khu trú ở tay hoặc chân, hoặc khó phát âm, khó nuốt trong trường hợp khởi phát ở vùng hành não (bulbar onset). Tùy theo vị trí tổn thương neuron vận động trên hoặc dưới mà biểu hiện khác nhau.
Triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Yếu cơ, thường không đối xứng
- Teo cơ, co giật sợi cơ (fasciculations)
- Co cứng, tăng phản xạ gân xương (signs of upper motor neuron)
- Khó nói (dysarthria), khó nuốt (dysphagia)
Trong thể bulbar, triệu chứng liên quan đến mặt, họng, thanh quản xuất hiện sớm và tiến triển nhanh. Một số bệnh nhân có biểu hiện sa sút trí tuệ dạng trán-thái dương (FTD), đặc biệt trong trường hợp đột biến C9orf72. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân vẫn giữ được khả năng nhận thức đến cuối đời.
Chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) là một quá trình loại trừ, bởi không có xét nghiệm nào đủ đặc hiệu để xác định dứt khoát bệnh. Việc chẩn đoán dựa chủ yếu vào khai thác lâm sàng, khám thần kinh, và các xét nghiệm hỗ trợ nhằm loại trừ những nguyên nhân khác gây triệu chứng tương tự.
Các tiêu chuẩn chẩn đoán quốc tế được công nhận bao gồm:
- Tiêu chuẩn El Escorial (revised): xác định ALS dựa trên sự hiện diện đồng thời của tổn thương neuron vận động trên và dưới tại nhiều vùng của hệ thần kinh trung ương (bulbar, cervical, thoracic, lumbosacral)
- Tiêu chuẩn Awaji: bổ sung vai trò của điện cơ đồ (EMG) vào tiêu chuẩn El Escorial, tăng độ nhạy trong chẩn đoán sớm
Các xét nghiệm hỗ trợ bao gồm:
- Điện cơ (EMG): phát hiện dấu hiệu mất phân bố sợi thần kinh vận động, các sóng phát xung tự phát như fibrillation và fasciculation
- Chụp cộng hưởng từ sọ não và tủy sống: giúp loại trừ các nguyên nhân như u tủy, chèn ép rễ thần kinh, xơ hóa đa ổ
- Xét nghiệm máu và dịch não tủy: giúp loại trừ bệnh nhiễm trùng, tự miễn hoặc di truyền khác
Trong một số trường hợp, xét nghiệm gene có thể được chỉ định để xác định các đột biến như SOD1 hoặc C9orf72, đặc biệt khi có tiền sử gia đình.
Tiến triển và tiên lượng
ALS là bệnh tiến triển nhanh và hiện chưa có cách điều trị dứt điểm. Trung bình thời gian sống còn sau chẩn đoán là 2–5 năm. Nguyên nhân tử vong thường gặp là do suy hô hấp tiến triển, thường xảy ra khi cơ hoành và cơ liên sườn yếu đi. Một số bệnh nhân sống lâu hơn 10 năm, đặc biệt là những người khởi phát chậm, không bị ảnh hưởng bulbar sớm và được hỗ trợ chăm sóc tích cực.
Tiên lượng của ALS phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Thể bệnh: thể bulbar tiến triển nhanh và có tiên lượng kém hơn thể chi
- Tuổi khởi phát: người bệnh dưới 40 tuổi thường có tốc độ tiến triển chậm hơn
- Chức năng hô hấp ban đầu: FVC (forced vital capacity) càng thấp thì nguy cơ tử vong càng cao
- Tình trạng dinh dưỡng: sụt cân nhanh liên quan đến tiến triển nặng
Bệnh nhân ALS thường mất khả năng vận động hoàn toàn trong giai đoạn cuối, phụ thuộc vào người chăm sóc và thiết bị hỗ trợ để duy trì sinh hoạt cơ bản và hô hấp.
Điều trị và hỗ trợ
Hiện nay, không có phương pháp nào chữa khỏi ALS. Các phương pháp điều trị tập trung vào làm chậm tiến trình bệnh, kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng sống. Chăm sóc đa chuyên khoa (multidisciplinary care) được xem là mô hình hiệu quả nhất trong điều trị ALS.
Hai thuốc chính được Cơ quan Quản lý Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt bao gồm:
- Riluzole: chất ức chế giải phóng glutamate, có thể kéo dài thời gian sống thêm trung bình từ 2–3 tháng. Liều dùng thông thường là 50mg x 2 lần/ngày.
- Edaravone: chất chống oxy hóa, làm giảm tốc độ suy giảm chức năng vận động theo đánh giá thang điểm ALSFRS-R. Thường dùng theo đợt truyền tĩnh mạch 10–14 ngày liên tục.
Các biện pháp hỗ trợ quan trọng khác:
- Thiết bị hỗ trợ vận động (xe lăn điện, nẹp cổ tay, dụng cụ hỗ trợ đi lại)
- Thiết bị hỗ trợ hô hấp như máy thở áp lực dương không xâm lấn (NIV) hoặc máy thở xâm nhập (qua mở khí quản)
- Hỗ trợ dinh dưỡng, bao gồm nuôi ăn qua ống sonde nếu khó nuốt
- Hỗ trợ giao tiếp bằng thiết bị chuyển giọng nói hoặc theo dõi chuyển động mắt
Nghiên cứu và tiến triển khoa học
ALS hiện là đối tượng nghiên cứu sâu rộng trong y học thần kinh, với các chiến lược tiếp cận mới đang được phát triển. Các lĩnh vực nổi bật gồm liệu pháp gene, ức chế protein bất thường, và sử dụng tế bào gốc để thay thế neuron bị tổn thương.
Các hướng nghiên cứu hiện tại bao gồm:
- Liệu pháp RNAi và antisense oligonucleotide (ASO) để ức chế biểu hiện gene C9orf72 hoặc SOD1
- Ứng dụng tế bào gốc thần kinh để thay thế neuron vận động bị tổn thương
- Phát triển chất đánh dấu sinh học (biomarker) từ máu và dịch não tủy để chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển
- Khám phá mối liên hệ giữa hệ vi sinh vật đường ruột và tiến triển ALS
Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại ALS Association – Research.
Hỗ trợ người bệnh và cộng đồng
Người bệnh ALS cần sự hỗ trợ toàn diện từ gia đình, cộng đồng và hệ thống y tế. Ngoài các hỗ trợ y tế và điều dưỡng, việc hỗ trợ tâm lý và tạo kết nối xã hội đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh duy trì tinh thần và phẩm giá sống đến cuối đời.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận đang cung cấp dịch vụ tư vấn, tài liệu giáo dục, hỗ trợ tài chính và kết nối người bệnh với chuyên gia điều trị. Một số tổ chức tiêu biểu:
- ALS Association: tổ chức lớn nhất hỗ trợ người bệnh ALS tại Mỹ
- Muscular Dystrophy Association (MDA): hỗ trợ cả ALS và các bệnh cơ khác
- Project ALS: tập trung vào nghiên cứu ALS và phối hợp phát triển thuốc
Các chiến dịch nâng cao nhận thức như Ice Bucket Challenge từng giúp gây quỹ hàng triệu USD cho nghiên cứu ALS, chứng minh vai trò của cộng đồng trong việc đối phó với bệnh nan y này.
Tài liệu tham khảo
- Brown RH, Al-Chalabi A. (2017). "Amyotrophic Lateral Sclerosis". N Engl J Med, 377:162–172.
- Hardiman O, et al. (2011). "Amyotrophic lateral sclerosis". Nat Rev Dis Primers, 7:3–9.
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS): ninds.nih.gov
- ALS Association – Research: als.org
- Muscular Dystrophy Association: mda.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh xơ cứng teo cơ một bên:
- 1
- 2